Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phép tắc
[phép tắc]
|
rules and regulations; law
The rules of propriety
To keep the rules and regulations; to obey the law
To break the rules
Disciplined; (nghĩa bóng) polite; courteous
Từ điển Việt - Việt
phép tắc
|
danh từ
quy tắc phải tuân theo
ăn nói có phép tắc